【特-農業-1000101】Tuyển KNĐĐ ngành nông nghiệp 特定技能(農業)

Tên cty(会社名) Thông báo khi phỏng vấn: 非公開
Job Id (案件ID ) 特-農業-1000101
Ngành  (職種) Nông nghiệp (chăn nuôi gia xúc): 農業(畜産農業)
Số lượng (採用人数) 1
Lương・Phụ cấp
(給料・手当)
・Lương cơ bản: 195000 yên/tháng:  基本給:195000円/月
・Phụ cấp làm việc chuyên cần 10000 yên/tháng:  皆勤手当:10000円/月
・Làm thêm ~40000 yên/tháng(~30 h/tháng):  残業手当:~40000円/tháng(~30 h/月)
・Tổng thu nhập 245000 yên/tháng:  合計:~245000円/月 :
・Thưởng phụ thuộc vào doanh thu của công ty và năng lực của cá nhân:  賞与は会社の業績及び個人能力による
Phúc lợi
(福利厚生)
・Tham gia bảo hiểm theo quy định công ty: 会社規定の保険 
・Tiền nhà 10000 yên/tháng: 家賃:10000円/月:
Thời gian làm việc
(就業時間)
7:30~17:00(Nghỉ giải lao 90 phút:休憩90分)
Ngày nghỉ, nghỉ phép
(休日休暇)
・Nghỉ 1 ngày trong tuần: 週休1日制 :
・Nghỉ ngày lễ: 祝日
・Nghỉ phép có lương  有給休暇
・Nghỉ tết:  年末年始休暇
Yêu cầu
(要求条件)
・Trên 18 tuổi :  18歳以上 
・Khỏe mạnh:  健康
・Nữ:  女性
・Đã hoặc sắp hoàn thành chương trình thực tập sinh loại 2 ngành chăn nuôi: 畜産農業の技能実習2号完了又は完了予定
Nội dung công việc
(職務内容)
・Cho bò ăn: 牛に餌を与える
・Dọn dẹp: 掃除
・Kiểm soát tình trạng sức khỏe của bò: 牛の健康を管理する
Nơi làm việc (勤務地) Fukushima: 福島

Xét tuyển
(選考プロセス)

Hồ sơ + 1 lần phỏng vấn: 書類選考+1回 面接

※詳細な内容について、お気軽にお問い合わせください。


——————————————–【応募】Ứng tuyển————————————

以下の入力フォームに必要事項をご入力ください。
メールにて、ご送付でも結構です。
Xin vui lòng ghi thông tin vào mục dưới đây và gửi cho chúng tôi.
Hoặc gửi qua email info@jv-links.com cho chúng tôi.





    jaJapanese